Việt -
Khmer
-
* Tư tưởng : សតិអារម្មណ៍
-
Tấm gương đạo đức:គំរូសីលធម៍
-
Kính yêu:
គោរពស្រឡាញ់
-
Hiến dâng; ប្រគាល់ជូន
-
Tình cảm:មនោសញ្ចេតនា
-
Trí tuệ បញ្ញា
-
Vô giá: កាត់ថ្លៃពុំបាន
-
Trong sáng:ថ្លៃថ្លា
-
Cao đẹp:ខ្ពង់ខ្ពស់
-
Phổ cập giáo dục:សកលកម្មសិក្សាអប់រំ
-
Chống mù chữ: ប្រឆាំងអនក្ខរភាព
-
Hoạt động: សកម្មភាព
-
Thường xuyên:ជានិច្ចកាល
-
Sự nghiệp:បុព្វហេតុ
-
Hệ thống chính trị:ប្រពន្ធនយោបាយ
-
Giải pháp:វិធានការ
-
Đạt chuẩn;សម្រេចនិយាម
-
Nông thôn mới:ជនបទថ្មី
-
Chủ trương:គោលនយោបាយ
-
Cốt lõi:ខ្លឹមសារ
-
Diện mạo:មុខមាត់
-
Nâng cao:លើកកំពស់
-
Vật chất:សម្ភារៈ
-
Tinh thần;ស្មារតី
-
Động lực:ជមរុញកម្លាំង
-
Tốc độ:ល្បឿន
-
Chất lượng:គុណភាព
-
Đồng bằng:វាលរាប
-
An sinh xã hội:សុខមាលភាពសង្គម
-
Chiến lược:យុទ្ធសាស្រ្ដ
-
Bền vững:និរន្ត៍រភាព
-
Mục tiêu;ទិសដៅ
-
Nơi chôn nhau cắt rốn:ទីកប់សុកទុកភូមិ
-
Bình an:សុខ
-
Sự an bình:សេច្ដីសុខ
-
Tài nguyên:ធនធាន
-
Môi trường:បរិស្ថាន
-
Thiên nhiên:ធម្មជាតិ
-
Khoáng sản:រ៉ែ
-
Hầm mỏ:អណ្ដូងរ៉ែ
-
Dầu khí ប្រេងឩស្ម័ន
-
Miền núi:ដំបនភ្នំ
-
Du canh:ចរវប្បកម្ម
-
Du cư:ចរនិវេសន៍
-
Định canh:ស្ថេរវប្បកម្ម
-
Định cư:ស្ថេរនិវេសន៍
-
Ổn định:ស្ថេរភាព
-
Lâm nghiệp:រុក្ចកម្ម
-
Lâm sản:រុក្ខដ្ឋាន
-
Lâm tặc:ចោរព្រៃឈឺ
-
Nông nghiệp:កសិកម្ម
-
Nông dân:កសិករ
-
Nông trường:កសិដ្ឋាន
-
Nông sản:កសិផល
-
Sản lượng:បរិមាណផល
-
Nông cụ:ឧបករណ៍កសិកម្ម
-
Nông cơ:ម៉ាស៊ីនកសិផល
-
Độc canh:ឯកវប្បកម្ម
-
Đa canh:ពហុវប្បកម្ម
-
Kinh tế biển:សេដ្ឋកិច្ចសមុទ្រ
-
Ngư nghiệp:នេសាទកម្ម
-
Hải sản:ផលសមុទ្រ
-
Thủy sản:ជលផល
-
Nuôi trồng thủy sản:
-
Ngoài khơi:លំហសមុទ្រ
-
Trú ẩn:ចូលជ្រក
-
Neo đậu:ចូលចត
-
Công nghiệp:ឩស្សាហកម្ម
-
Công nghiệp hóa:ឩស្សាហូបនីយកម្ម
-
Hiện đại hóa:ទំនើបកម្ម
-
Công nhân :កម្មករ
-
Công nghệ:បច្ចេកវិជ្ជា
-
Công trình:ការដ្ឋាន
-
Cộng nghiệp nặng:ឩស្សាហកម្មធ្ងន់
-
Cây công nghiệp:ឈឺឩស្សាហកម្ម
-
Thất nghiệp:បាត់អាជីព
-
Kinh tế thị trường:សេដ្ឋកិច្ចទីផ្សារ
-
Thị trường tự do:ទីផ្សារសេរី
-
Thị trường tài chính:ទីផ្សារហិរញ្ញវត្ថុ
-
Thị trường chứng khoán:ទីផ្សារភាគហ៊ុន
-
Thị trường lao động:ទីផ្សារពលករ
-
Thị trường hàng hóa: ទីផ្សារទំនិញ
-
dịch vụ: សេវាកម្ម
-
Bất động sản: អចលនទ្រព
-
Thị trường công nghệ:ទីផ្សារបច្ចេកវិជ្ជា
-
Cơ chế thị trường:យន្តការទីផ្សារ
-
Quốc phòng:ការពារប្រទេស
-
An ninh:សន្ដិសុខ
-
Chủ quyền:អធិបតេយ្យភាព
-
An ninh quốc phòng:សន្តិសុខការពារប្រទេស
-
An ninh quốc gia: សន្តិសុខការបារជាតិ
-
Ổn định chính trị:ស្ថេរភាពនយោបាយ
-
Thế lực thù địch:អនុភាពកម្លាំងសត្រូវ
-
Thất bại:បរាជ័យ
-
Âm mưu:ឩបាយកល
-
Đất đai:ដីធ្លី
-
Đất thổ cư;ដីលំនៅស្ថាន
-
Đất chuyển nhượng:ដីសម្បទាន
-
Đất hoang;ដីបង់ម្ចាស់
-
Đất bỏ hoang:ដីចោលទទេរ
-
Đất canh tác:ដីវប្បកម្មឮ